Thực đơn
1982 Sự kiệnLịch Gregory | 1982 MCMLXXXII |
Ab urbe condita | 2735 |
Năm niên hiệu Anh | 30 Eliz. 2 – 31 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1431 ԹՎ ՌՆԼԱ |
Lịch Assyria | 6732 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2038–2039 |
- Shaka Samvat | 1904–1905 |
- Kali Yuga | 5083–5084 |
Lịch Bahá’í | 138–139 |
Lịch Bengal | 1389 |
Lịch Berber | 2932 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 4678 hoặc 4618 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 4679 hoặc 4619 |
Lịch Chủ thể | 71 |
Lịch Copt | 1698–1699 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 71 民國71年 |
Lịch Do Thái | 5742–5743 |
Lịch Đông La Mã | 7490–7491 |
Lịch Ethiopia | 1974–1975 |
Lịch Holocen | 11982 |
Lịch Hồi giáo | 1402–1403 |
Lịch Igbo | 982–983 |
Lịch Iran | 1360–1361 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1344 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 57 (昭和57年) |
Phật lịch | 2526 |
Dương lịch Thái | 2525 |
Lịch Triều Tiên | 4315 |
Thời gian Unix | 378691200–410227199 |
Thực đơn
1982 Sự kiệnLiên quan
1982 1982 FIFA World Cup 19822 Vonzielonka 1982 Cline 19820 Stowers 19821 Caroltolin 19826 Patwalker 1989 (album) 1984 (tiểu thuyết) 1989Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1982 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:1982?u...